bất tỉnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất tỉnh+
- Unconscious, insensible
- bị thương nặng, nằm bất tỉnh
seriously wounded, he lay unconscious
- nghe tin đau xót, ngã lăn ra bất tỉnh
on hearing the painful news, she fell down unconscious; on hearing the painful news, she fainted
- bị thương nặng, nằm bất tỉnh
Lượt xem: 636